Khóa học A2

Khóa học Tiếng Đức A2 – Mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa

Khóa học A2 giúp bạn tiếp tục phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết ở mức cao hơn. Học viên sẽ học cách miêu tả chi tiết hơn về bản thân và môi trường xung quanh, đồng thời hiểu và sử dụng tiếng Đức trong các tình huống hàng ngày phức tạp hơn.

Giáo trình đào tạo: Schritte Plus neu A2.1+A2.2

Kết quả đạt được: 

  • Giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống quen thuộc, cụ thể (giao tiếp công việc đơn giản, khám bệnh, du lịch, gọi điện…)
  • Viết được email cá nhân và các đoạn văn mang tính mô tả, kể lại trải nghiệm
  • Hiểu và sử dụng được các câu phức với liên từ cơ bản (weil, dass…)
  • Có khả năng nói và viết về các sự kiện trong quá khứ
  • Sẵn sàng tham gia kỳ thi Goethe-Zertifikat A2

Chủ đề chính:

  1. Cuộc sống và công việc hàng ngày
  2. Tìm hiểu về nơi sống, môi trường xung quanh
  3. Giao tiếp tại nơi làm việc, công ty
  4. Hẹn gặp, mời mọc, tổ chức sự kiện
  5. Kỹ năng nói chuyện điện thoại
  6. Thảo luận về kế hoạch và dự định
  7. Du lịch, đặt vé, phương tiện giao thông
  8. Sức khỏe, các triệu chứng và thăm khám bác sĩ
  9. Thảo luận về các chủ đề xã hội và văn hóa
  10. Nói về sở thích, thói quen, và cuộc sống gia đình
  11. Tình huống khi đi mua sắm nâng cao
  12. Giao tiếp về vấn đề tài chính, ngân hàng, và hợp đồng
  13. Thảo luận về môi trường và thiên nhiên
  14. Công nghệ và truyền thông
  15. Kế hoạch tương lai và ước mơ
  16. Học tập nâng cao và việc làm

Ngữ pháp chính

  • Thì hiện tại (Präsens) và quá khứ (Perfekt) mở rộng

  • Động từ tách được (trennbare Verben) và không tách được

  • Các thì tương lai đơn giản (Futur I) cơ bản

  • Đại từ phản thân (sich)

  • Câu điều kiện loại 1 (wenn + thì hiện tại)

  • Liên từ phụ (weil, dass, wenn, obwohl)

  • Đại từ quan hệ (der, die, das…) mở rộng

  • Mạo từ trong trường hợp khác nhau (Akkusativ, Dativ)

  • Giới từ với cách 3 (Dativ) và cách 4 (Akkusativ)

  • Câu bị động đơn giản hơn (Passiv Präsens)

  • Tính từ trong câu so sánh nâng cao

  • Mệnh đề mục đích và kết quả (damit, sodass)

 

  • Sử dụng thì quá khứ Perfekt và Präteritum cơ bản

  • Mệnh đề phụ nâng cao với liên từ phức tạp (obwohl, während, sobald, bevor)

  • Câu điều kiện loại 2 (würde + động từ nguyên mẫu)

  • Câu bị động ở thì quá khứ (Passiv Perfekt)

  • Câu gián tiếp đơn giản (Indirekte Rede)

  • Đại từ quan hệ phức tạp hơn

  • Danh từ hóa (Nominalisierung) đơn giản

  • Câu so sánh và cấp độ nâng cao hơn

  • Các dạng động từ đặc biệt (Modalverben trong quá khứ)

  • Từ nối liên kết câu phức tạp hơn

  • Các cấu trúc thể hiện ý kiến, lời khuyên, mong muốn (Konjunktiv II trong giao tiếp thường ngày)