Khóa học B1

Khóa học Tiếng Đức B1 – Tự tin giao tiếp và sẵn sàng hội nhập

Trình độ B1 là bước chuyển mình quan trọng giúp học viên từ giao tiếp đơn giản đến giao tiếp độc lập và tham gia sâu hơn vào môi trường học tập, làm việc, hoặc chuẩn bị định cư tại Đức.

Giáo trình đào tạo: Schritte Plus neu B1.1+B1.2

Khóa Học phí Số buổi
B1.1 4.500.000 27
B1.2 4.500.000 27
B1 (trọn gói) 8.500.000 54

Kết quả đạt được:

  • Giao tiếp tự tin và độc lập trong hầu hết các tình huống hằng ngày và môi trường học tập/làm việc
  • Viết được thư xin việc, email chính thức, bài trình bày quan điểm
  • Bày tỏ ý kiến, đưa ra lý do và ví dụ rõ ràng
  • Hiểu các nội dung chính của bản tin, bài báo, video
  • Đủ điều kiện nộp hồ sơ thi Goethe-Zertifikat B1 – nền tảng quan trọng để du học, định cư, hoặc xin việc tại Đức

Chủ đề chính:

  1. Cuộc sống và trải nghiệm cá nhân

  2. Việc làm và nghề nghiệp

  3. Quan hệ xã hội

  4. Vấn đề xã hội và chính trị

  5. Cuộc sống học đường và giáo dục

  6. Lối sống và sức khỏe

  7. Truyền thông và công nghệ

  8. Du lịch và phương tiện giao thông

  9. Văn hóa và sự kiện

  10. Tiền bạc và tiêu dùng

  11. Tương lai và ước mơ

  12. Chung sống và hội nhập

Ngữ pháp chính:

  • Câu phụ (Nebensätze) nâng cao với weil, obwohl, dass, wenn, bevor, nachdem

  • Câu bị động (Passiv) – Präsens và Perfekt

  • Konjunktiv II – dạng lịch sự và giả định (z. B. „Ich würde gern …“)

  • Câu gián tiếp (Indirekte Rede) với „dass“ và Konjunktiv I cơ bản

  • Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với đại từ quan hệ ở các cách khác nhau (Nominativ, Akkusativ, Dativ)

  • Danh từ hóa (Nominalisierung) – sử dụng danh từ thay cho động từ

  • Động từ phản thân (reflexive Verben) và sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn

  • Động từ với giới từ cố định (z. B. sich interessieren für, warten auf…)

  • Câu điều kiện với “wenn” (thì hiện tại hoặc Konjunktiv II)

  • Từ vựng chuyên sâu theo ngữ cảnh (nghề nghiệp, luật pháp, giáo dục…)

 

  • Konjunktiv II nâng cao: nói về điều ước, giả định không thật (z. B. Wenn ich mehr Zeit hätte …)

  • Indirekte Fragen (Câu hỏi gián tiếp): sử dụng “ob” và từ để hỏi trong câu phụ

  • Partizip I & II như tính từ: mô tả danh từ bằng phân từ (z. B. die lachenden Kinder)

  • Strukturen mit “lassen” (z. B. Ich lasse mein Auto reparieren.)

  • Passiv với Modalverben: z. B. Das Auto muss repariert werden.

  • Ngữ pháp trong viết thư và email chính thức: mẫu câu, cách diễn đạt trang trọng

  • Động từ và danh từ kết hợp cố định (z. B. eine Entscheidung treffen)

  • Từ nối nâng cao: dadurch, trotzdem, dennoch, außerdem…

  • Cấu trúc nhấn mạnh và trật tự câu nâng cao (Stellung im Satz)

  • Các biểu hiện cảm xúc và thái độ: ngạc nhiên, đồng tình, phản đối bằng cấu trúc phù hợp