Khóa học A1

Khóa học Tiếng Đức A1 – Nền tảng vững chắc cho người mới bắt đầu

Khóa học A1 được thiết kế dành cho người mới bắt đầu học tiếng Đức, giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc để giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Với phương pháp học trực quan, giao tiếp thực hành và giáo trình chuẩn Châu Âu (CEFR – Gemeinsamer Europäischer Referenzrahmen für Sprachen), học viên sẽ được làm quen với ngữ âm, từ vựng, cấu trúc câu và các tình huống giao tiếp thực tế ngay từ buổi học đầu tiên.

Giáo trình đào tạo: Schritte Plus neu A1.1+A1.2

Xem ngay lịch học!

Kết quả đạt được: 

  • Giao tiếp được các tình huống đơn giản trong cuộc sống hàng ngày (giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, ăn uống…)
  • Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản nhất
  • Viết được đoạn văn ngắn, mẫu câu cơ bản
  • Hiểu và phản hồi lại các đoạn hội thoại chậm, rõ ràng
  • Đủ năng lực tham gia kỳ thi Goethe-Zertifikat A1

Chủ đề chính:

  1. Guten Tag. – Chào hỏi, giới thiệu bản thân
  2. Familie. – Gia đình
  3. Essen und Trinken. – Ăn uống
  4. Freizeit. – Thời gian rảnh
  5. Berufe und Arbeit. – Nghề nghiệp
  6. Wegbeschreibung. – Hỏi đường, chỉ đường
  7. Alltag. – Cuộc sống hàng ngày
  8. Wohnen. – Nơi ở
  9. Gesundheit. – Sức khỏe
  10. Termine. – Cuộc hẹn
  11. Kleidung. – Trang phục
  12. Feste. – Lễ hội

Ngữ pháp chính

  • Động từ ở thì hiện tại (Präsens)

  • Động từ chia theo ngôi (ich, du, er/sie/es…)

  • Câu hỏi với W-Fragen (Wer, Wo, Was, Wie, etc.) và Ja/Nein-Fragen

  • Danh từ giống đực, giống cái, giống trung (der, die, das)

  • Sở hữu cách với mein, dein…

  • Số nhiều (Pluralformen)

  • Câu mệnh lệnh đơn giản (Imperativ)

  • Câu phủ định với „nicht“ và „kein“

  • Động từ tách (trennbare Verben)

 

  • Cách 4 (Akkusativ) với mạo từ xác định và không xác định
  • Động từ khuyết thiếu (Modalverben: können, müssen, dürfen…)

  • Tính từ và trạng từ chỉ mức độ (z.B. sehr, ein bisschen)

  • Câu với „weil“ (câu phụ)

  • Câu với „denn“ (liên từ)

  • Số thứ tự (Ordinalzahlen)

  • Giới từ chỉ thời gian (am, im, um…)

  • Động từ phản thân cơ bản (sich treffen, sich freuen…)