Khóa học B2

Khóa học Tiếng Đức B2 – Nói ngôn ngữ trôi chảy

 Khóa học tiếng Đức B2 giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ để giao tiếp trôi chảy, diễn đạt rõ ràng trong công việc, học tập và đời sống xã hội, đồng thời chuẩn bị vững chắc cho các kỳ thi chứng chỉ như Goethe-Zertifikat B2 hoặc telc B2.

Giáo trình đào tạo: Apekte neu B2.1+B2.2

Khóa Học phí Số buổi
B2.1 5.000.000 30
B2.2 5.000.000 30
B2 (trọn gói) 9.500.000 60

Kết quả đạt được:

  • Giao tiếp tự tin, trôi chảy trong các tình huống đa dạng của đời sống, công việc và học tập.
  • Trình bày ý kiến, lý lẽ, quan điểm cá nhân một cách mạch lạc và có cấu trúc.
  • Bày tỏ ý kiến, đưa ra lý do và ví dụ rõ ràng
  • Viết các văn bản rõ ràng, có tổ chức (thư từ, báo cáo, bài luận…) về các chủ đề phức tạp.
  • Diễn đạt quan điểm cá nhân, phân tích ưu – nhược điểm, đưa ra kết luận trong văn viết.
  • Đủ năng lực để tham dự và vượt qua kỳ thi chứng chỉ quốc tế B2 (Goethe, telc, ÖSD…)
sách học tiếng Đức B2

Chủ đề chính:

Kapitel 1: Leben in der Stadt / auf dem Land – Cuộc sống thành thị và nông thôn

Kapitel 2: Beruf und Arbeit – Nghề nghiệp và công việc

Kapitel 3: Beziehungen – Các mối quan hệ

Kapitel 4: Kleider machen Leute – Thời trang và ấn tượng xã hội

Kapitel 5: Lernen – Học tập, phương pháp học

Kapitel 6: Blick nach vorn – Tương lai, ước mơ, hoài bão

Kapitel 7: Kultur erleben – Văn hóa, nghệ thuật, bảo tàng, rạp hát

Kapitel 8: Glauben und Religion – Niềm tin, tôn giáo, triết lý sống

Kapitel 9: Ohne Buch geht es nicht – Văn học, sách, truyền thông

Kapitel 10: Nachhaltigkeit – Sự bền vững, môi trường

Kapitel 11: Gefühle, Kommunikation – Cảm xúc, ngôn ngữ, giao tiếp

Kapitel 12: Auf der Suche – Tìm kiếm bản thân, lý tưởng, cuộc sống

Ngữ pháp chính:

  • Câu bị động (Passiv Präsens, Präteritum, Vorgangspassiv / Zustandspassiv)
  • Mệnh đề quan hệ mở rộng (Relativsätze mit Präpositionen)
  • Konjunktiv II (giả định, lịch sự, mong ước)
  • Infinitivkonstruktionen mit „zu“ (z.B. „um…zu“, „ohne…zu“, „anstatt…zu“)
  • Partizip I und II als Adjektive
  • Adjektivdeklination mit unbestimmtem und bestimmtem Artikel
  • Temporalsätze mit „während“, „seit“, „nachdem“, „bevor“

 

  • Câu gián tiếp với Konjunktiv I (Indirekte Rede mit Konjunktiv I)
  • Trật tự từ nâng cao trong câu phụ và câu chính (Satzstruktur)
  • Verben mit festen Präpositionen (động từ + giới từ cố định)
  • Modalverben im Passiv
  • Nominalisierung von Verben und Adjektiven (Danh từ hóa)
  • Subjekt- und Objektsätze mit „dass“, „ob“, „wie“, v.v.
  • Kausale, finale, konditionale und konsekutive Nebensätze (weil, damit, wenn, sodass…)